Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gustative


adjective
of or relating to gustation
Syn:
gustatory, gustatorial
Pertains to noun:
taste (for: gustatorial), taste, taste (for: gustatory)
Derivationally related forms:
gustation (for: gustatorial), gustation (for: gustatory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.