Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guru


noun
1. a Hindu or Buddhist religious leader and spiritual teacher (Freq. 1)
Topics:
Hinduism, Hindooism, Buddhism
Hypernyms:
religious leader
2. a recognized leader in some field or of some movement
- a guru of genomics
Hypernyms:
leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.