Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gumshield


noun
(especially boxing) equipment that protects an athlete's mouth
Syn:
mouthpiece
Topics:
boxing, pugilism, fisticuffs
Hypernyms:
sports equipment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.