Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gratefulness


noun
warm friendly feelings of gratitude
Syn:
thankfulness, appreciativeness
Derivationally related forms:
appreciative (for: appreciativeness), thankful (for: thankfulness), grateful
Hypernyms:
gratitude

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.