Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goof-proof


verb
proof against human misuse or error
- foolproof this appliance
Syn:
goofproof, foolproof
Hypernyms:
proof
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.