Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gigantic



adjective
so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth (Freq. 9)
- a gigantic redwood
- gigantic disappointment
- a mammoth ship
- a mammoth multinational corporation
Syn:
mammoth
Similar to:
large, big
Derivationally related forms:
mammoth (for: mammoth), giant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.