Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gibberish


noun
unintelligible talking
Syn:
gibber
Derivationally related forms:
gibber (for: gibber), gibber
Hypernyms:
nonsense, bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum
Hyponyms:
abracadabra, babble, babbling, lallation, blather,
blather, double Dutch, double talk, jabber, jabbering,
gabble, mumbo jumbo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.