Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
germanite


noun
a rare reddish-grey mineral consisting of a copper iron germanium sulfide
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
germanium, Ge, atomic number 32


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.