Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geriatrician


noun
a specialist in gerontology
Syn:
gerontologist
Derivationally related forms:
geriatrics, gerontology (for: gerontologist)
Hypernyms:
specialist, medical specialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.