Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gantry


noun
a framework of steel bars raised on side supports to bridge over or around something;
can display railway signals above several tracks or can support a traveling crane etc.
Syn:
gauntry
Hypernyms:
framework

Related search result for "gantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.