Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gambrel


noun
a gable roof with two slopes on each side and the lower slope being steeper
Syn:
gambrel roof
Hypernyms:
gable roof, saddle roof, saddleback, saddleback roof


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.