Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fortitude


noun
strength of mind that enables one to endure adversity with courage (Freq. 3)
Hypernyms:
courage, courageousness, bravery, braveness, natural virtue
Hyponyms:
backbone, grit, guts, moxie, sand, gumption

Related search result for "fortitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.