Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
footbridge



noun
a bridge designed for pedestrians (Freq. 1)
Syn:
overcrossing, pedestrian bridge
Hypernyms:
bridge, span
Hyponyms:
gangplank, gangboard, gangway, jet bridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.