Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
focussed


adjective
1. being in focus or brought into focus
Syn:
focused
Ant:
unfocused (for: focused)
2. (of light rays) converging on a point
- focused light rays can set something afire
Syn:
focused
Similar to:
convergent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.