Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fjord


noun
a long narrow inlet of the sea between steep cliffs;
common in Norway
Syn:
fiord
Hypernyms:
inlet, recess
Instance Hyponyms:
Trondheim Fjord, Trondheim Fiord


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.