Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fervency


noun
feelings of great warmth and intensity
- he spoke with great ardor
Syn:
ardor, ardour, fervor, fervour, fire, fervidness
Derivationally related forms:
fervid (for: fervidness), fiery (for: fire), fervent
Hypernyms:
passion, passionateness
Hyponyms:
zeal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.