Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fenestration


noun
1. the arrangement of windows in a building
Topics:
architecture
Hypernyms:
placement, arrangement
2. surgical procedure that creates a new fenestra to the cochlea in order to restore hearing lost because of osteosclerosis
Topics:
otology
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.