Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
factoring


noun
(mathematics) the resolution of an entity into factors such that when multiplied together they give the original entity
Syn:
factorization, factorisation
Derivationally related forms:
factor, factor (for: factorisation), factorise (for: factorisation), factor (for: factorization), factorize (for: factorization)
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
resolution, resolving

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.