Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eraser



noun
an implement used to erase something
Derivationally related forms:
erase
Hypernyms:
implement
Hyponyms:
blackboard eraser, ink eraser, rubber eraser, rubber, pencil eraser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erase"
  • Words pronounced/spelled similarly to "erase"
    earser erasure
  • Words contain "erase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cục tẩy gôm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.