Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ephedrine


noun
white odorless powdered or crystalline alkaloid from plants of the genus Ephedra (especially Ephedra sinica) or made synthetically;
used as a bronchodilator to treat bronchitis and asthma
Hypernyms:
alkaloid, bronchodilator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.