Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
envisioned


adjective
seen in the mind as a mental image
- the glory of his envisioned future
- the snow-covered Alps pictured in her imagination
- the visualized scene lacked the ugly details of real life
Syn:
pictured, visualized, visualised
Similar to:
unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.