Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enhanced


adjective
increased or intensified in value or beauty or quality
- her enhanced beauty was the result of a good night's sleep rather than makeup
- careful cleaning was responsible for the enhanced value of the painting
Similar to:
increased


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.