Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emend


verb
make improvements or corrections to
- the text was emended in the second edition
Hypernyms:
better, improve, amend, ameliorate, meliorate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "emend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.