Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earlobe


noun
the fleshy pendulous part of the external human ear
Syn:
ear lobe
Hypernyms:
lobe
Part Holonyms:
auricle, pinna, ear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.