Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doubleheader


noun
two games instead of one (especially in baseball when the same two teams play two games on the same day) (Freq. 1)
Syn:
twin bill, double feature
Hypernyms:
game
Part Meronyms:
nightcap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.