Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disrepute


noun
the state of being held in low esteem (Freq. 1)
- your actions will bring discredit to your name
- because of the scandal the school has fallen into disrepute
Syn:
discredit
Ant:
repute
Derivationally related forms:
discredit (for: discredit)
Hypernyms:
dishonor, dishonour
Hyponyms:
infamy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disrepute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.