Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disembowelment


noun
the act of removing the bowels or viscera;
the act of cutting so as to cause the viscera to protrude
Syn:
evisceration
Derivationally related forms:
eviscerate (for: evisceration)
Hypernyms:
removal, remotion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.