Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disembarrassment


noun
something that extricates you from embarrassment
Ant:
embarrassment
Derivationally related forms:
disembarrass
Hypernyms:
easing, moderation, relief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.