Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discontinued


adjective
stopped permanently or temporarily
- discontinued models
- a discontinued magazine
- a discontinued conversation
Ant:
continued
Similar to:
interrupted, out of print


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.