Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discomycete


noun
any fungus that is a member of the subclass Discomycetes
Syn:
cup fungus
Hypernyms:
ascomycete, ascomycetous fungus
Hyponyms:
Leotia lubrica, Mitrula elegans, Sarcoscypha coccinea, scarlet cup, Caloscypha fulgens,
Aleuria aurantia, orange peel fungus, Peziza domicilina, blood cup, fairy cup, Peziza coccinea,
Urnula craterium, urn fungus, Galiella rufa, Jafnea semitosta
Member Holonyms:
Discomycetes, subclass Discomycetes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.