Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discombobulated


adjective
having self-possession upset;
thrown into confusion
- the hecklers pelted the discombobulated speaker with anything that came to hand
- "looked at each other dumbly, quite disconcerted"- G.B.Shaw
Syn:
disconcerted
Similar to:
discomposed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.