Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dimenhydrinate


noun
antihistamine and antiemetic (trade name Dramamine) used to treat motion sickness
Syn:
Dramamine
Usage Domain:
trade name (for: Dramamine)
Hypernyms:
antihistamine, antiemetic, antiemetic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.