Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dietary


I - noun
a regulated daily food allowance
Derivationally related forms:
diet
Hypernyms:
fare

II - adjective
of or relating to the diet (Freq. 4)
- dietary restrictions
Syn:
dietetic, dietetical
Pertains to noun:
diet (for: dietetical), diet (for: dietetic), diet
Derivationally related forms:
diet (for: dietetical), diet (for: dietetic), diet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dietary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.