Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dibber


noun
a wooden hand tool with a pointed end;
used to make holes in the ground for planting seeds or bulbs
Syn:
dibble
Derivationally related forms:
dibble (for: dibble)
Hypernyms:
hand tool

Related search result for "dibber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.