Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diaphoresis


noun
the process of the sweat glands of the skin secreting a salty fluid
- perspiration is a homeostatic process
Syn:
perspiration, sweating, sudation, hidrosis
Derivationally related forms:
hidrotic (for: hidrosis), sudate (for: sudation), diaphoretic, sweat (for: sweating), perspire (for: perspiration)
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
Hyponyms:
hyperhidrosis, hyperidrosis, polyhidrosis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.