Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daunted


adjective
caused to show discomposure
- refused to be fazed by the objections
Syn:
bothered, fazed
Similar to:
discomposed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.