Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crumpled



adjective
of metal e.g. (Freq. 1)
- bent nails
- a car with a crumpled front end
- dented fenders
Syn:
bent, dented
Similar to:
damaged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.