Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crosstown


I - adjective
going or extending across a town or city
- the crosstown bus
- crosstown traffic
Syn:
cross-town
Similar to:
crossed

II - adverb
across a town or city
- he traveled crosstown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.