Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crocodilian


noun
extant archosaurian reptile
Syn:
crocodilian reptile
Hypernyms:
diapsid, diapsid reptile
Hyponyms:
crocodile, false gavial, Tomistoma schlegeli, alligator, gator,
caiman, cayman, gavial, Gavialis gangeticus
Member Holonyms:
Crocodylia, order Crocodylia, Crocodilia, order Crocodilia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.