Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corridor



noun
an enclosed passageway;
rooms usually open onto it (Freq. 9)
Hypernyms:
passageway
Hyponyms:
gallery, hallway, hall

Related search result for "corridor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.