Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coronary


I - noun
obstruction of blood flow in a coronary artery by a blood clot (thrombus)
Syn:
coronary thrombosis
Hypernyms:
coronary heart disease, thrombosis
Part Holonyms:
heart attack

II - adjective
surrounding like a crown (especially of the blood vessels surrounding the heart)
- coronary arteries
Pertains to noun:
corona
Derivationally related forms:
corona

Related search result for "coronary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.