Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coquetry


noun
playful behavior intended to arouse sexual interest
Syn:
flirt, flirting, flirtation, dalliance, toying
Derivationally related forms:
toy (for: toying), dally (for: dalliance), coquet, flirt (for: flirtation), flirt (for: flirting), flirtatious (for: flirt), flirt (for: flirt)
Hypernyms:
play, frolic, romp, gambol, caper

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.