Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comparing


noun
the act of examining resemblances
- they made a comparison of noise levels
- the fractions selected for comparison must require pupils to consider both numerator and denominator
Syn:
comparison
Derivationally related forms:
compare, compare (for: comparison)
Hypernyms:
examination, scrutiny
Hyponyms:
likening, analogy, collation, confrontation, contrast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.