Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colitis


noun
inflammation of the colon
Syn:
inflammatory bowel disease
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
Hyponyms:
regional enteritis, regional ileitis, Crohn's disease, irritable bowel syndrome, spastic colon,
mucous colitis, ulcerative colitis

Related search result for "colitis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.