Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cocky


adjective
overly self-confident or self-assertive (Freq. 3)
- a very cocky young man
Similar to:
assertive, self-asserting, self-assertive
Derivationally related forms:
cockiness

Related search result for "cocky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.