Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
choanocyte


noun
any of the flagellated cells in sponges having a collar of cytoplasm around the flagellum;
they maintain a flow of water through the body
Syn:
collar cell
Hypernyms:
flagellated cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.