Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chiasmal


adjective
of or relating to a chiasm
Syn:
chiasmic, chiasmatic
Pertains to noun:
chiasma (for: chiasmatic), chiasma (for: chiasmic), chiasma
Derivationally related forms:
chiasm (for: chiasmatic), chiasm (for: chiasmic), chiasm
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.