Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
charmed


adjective
1. strongly attracted
Syn:
captivated
Similar to:
loving
2. filled with wonder and delight
Syn:
beguiled, captivated, delighted, enthralled, entranced
Similar to:
enchanted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.