Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cerement


noun
burial garment in which a corpse is wrapped
Syn:
pall, shroud, winding-sheet, winding-clothes
Derivationally related forms:
shroud (for: shroud), pall (for: pall)
Hypernyms:
burial garment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.