Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
celom


noun
a cavity in the mesoderm of an embryo that gives rise in humans to the pleural cavity and pericardial cavity and peritoneal cavity
Syn:
coelom, celoma
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.